Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiện nghệ



adj
skilled

[thiện nghệ]
tính từ
skilled
be an expert
skilful in one's trade
master of one's own trade
Những kẻ đi săn thiện nghệ
Expert hunters



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.